Trang chủDRRX • NASDAQ
add
DURECT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,80 Tr USD
Số lượng trung bình
67,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -22,34% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 66,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,43 | 68,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 73,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | 66,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,65 Tr | -54,97% |
Tổng tài sản | 29,85 Tr | -38,64% |
Tổng nợ | 24,82 Tr | -42,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 66,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,67 Tr | 60,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | 19,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -6.194,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | 52,15% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | 53,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47