Trang chủDSGR • NASDAQ
add
Distribution Solutions Group Inc
38,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,09 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,22 $
Mức chênh lệch một ngày
37,99 $ - 39,14 $
Phạm vi một năm
22,91 $ - 39,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
41,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,54 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 127,37 Tr | 10,86% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -37,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -46,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 53,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,82 Tr | 19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,79 Tr | 5,75% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 2,39% |
Tổng nợ | 954,25 Tr | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -37,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,39 Tr | 57,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,36 Tr | 66,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,16 Tr | -86,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,69 Tr | -185,60% |
Dòng tiền tự do | 9,71 Tr | 110,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700