Trang chủDTCK • NASDAQ
add
Davis Commodities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,68 Tr USD
Số lượng trung bình
47,60 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,48 Tr | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 78,35% |
Thu nhập ròng | -432,50 N | -125,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -128,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,00 N | -124,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -47,43% |
Tổng tài sản | 29,88 Tr | 66,91% |
Tổng nợ | 19,62 Tr | 65,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,50 N | -125,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,00 N | 171,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 N | 108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | -2.269,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,50 N | 53,73% |
Dòng tiền tự do | -338,75 N | -126,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22