Trang chủDYVOX • STO
add
Dynavox Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
59,30 kr - 60,80 kr
Phạm vi một năm
26,60 kr - 64,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T SEK
Số lượng trung bình
231,91 N
Tỷ số P/E
50,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,00 Tr | 24,93% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 20,61% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 111,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 69,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 112,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 Tr | 51,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,00 Tr | 27,59% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 29,13% |
Tổng nợ | 1,39 T | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 111,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 Tr | 32,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | -25,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | -23,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 23,53% |
Dòng tiền tự do | 25,00 Tr | 23,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
755