Trang chủEAS2P • AMS
add
Ease2pay NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,47 € - 0,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,00 N | -29,18% |
Chi phí hoạt động | 652,50 N | -27,09% |
Thu nhập ròng | -240,50 N | 98,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,48 | 97,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,50 N | 69,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -20,99% |
Tổng tài sản | 9,66 Tr | -12,28% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,50 N | 98,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 N | 91,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,00 N | 92,06% |
Dòng tiền tự do | 33,25 N | 121,73% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
16