Trang chủEBQ • LON
add
Ebiquity plc
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
22,00 GBX - 22,50 GBX
Phạm vi một năm
22,00 GBX - 46,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
32,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,78 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | -46,27% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,27 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 134,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 Tr | -18,96% |
Tổng tài sản | 95,13 Tr | -12,86% |
Tổng nợ | 53,47 Tr | -26,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 2,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,50 N | -117,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -133,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,50 N | -94,53% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 21.161,09% |
Giới thiệu
Ebiquity is an independent marketing and media consultancy. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
612