Trang chủEDIP • IST
add
Edip Gayrimenkul Yatirm Sany ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,44 ₺ - 21,90 ₺
Phạm vi một năm
12,78 ₺ - 31,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
0,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,16 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 28,10% |
Thu nhập ròng | 174,84 Tr | -39,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 167,86 | -39,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,14 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,03 Tr | 580,66% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 123,08% |
Tổng nợ | 1,51 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,84 Tr | -39,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,98 Tr | 134,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 55,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | 108,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,80 Tr | 3.616,00% |
Dòng tiền tự do | 50,26 Tr | -12,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
44