Trang chủEE • NYSE
add
Excelerate Energy Inc
22,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,11 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:02:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,19 $
Mức chênh lệch một ngày
21,30 $ - 22,19 $
Phạm vi một năm
13,38 $ - 22,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T USD
Số lượng trung bình
200,46 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,33 Tr | -57,60% |
Chi phí hoạt động | 55,70 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 163,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -72,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,74 Tr | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,08 Tr | 30,52% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -1,12% |
Tổng nợ | 1,02 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,38 Tr | 504,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 Tr | 90,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,35 Tr | -115,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,49 Tr | 142,78% |
Dòng tiền tự do | 55,87 Tr | 118,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
915