Trang chủEFORC • IST
add
Efor Cay Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,46 ₺ - 31,76 ₺
Phạm vi một năm
14,32 ₺ - 32,90 ₺
Số lượng trung bình
13,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,60 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 53,37 Tr | 205,41% |
Thu nhập ròng | 64,66 Tr | -6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,87 Tr | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,19 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 4,42 T | — |
Tổng nợ | 2,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,66 Tr | -6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,82 Tr | 287,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,07 Tr | -16,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,13 Tr | -109,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 Tr | -137,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
297