Trang chủEGMMF • OTCMKTS
add
Eagle Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,57 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -60,59% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 58,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,95 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,53 N | -91,63% |
Tổng tài sản | 15,68 Tr | -26,17% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 58,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 64,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,96 N | 95,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,61 N | -75,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -855,50 N | 64,32% |
Dòng tiền tự do | -843,95 N | 69,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web