Trang chủEGPLF • OTCMKTS
add
Eagle Plains Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 Tr | 90,26% |
Chi phí hoạt động | 528,10 N | 109,99% |
Thu nhập ròng | 193,18 N | -82,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -90,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,82 N | -312,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | -6,76% |
Tổng tài sản | 15,73 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,18 N | -82,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -142,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,30 N | 87,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -17,64% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 3,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web