Trang chủEHAB • NYSE
add
Enhabit Inc
7,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,54 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:07:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 $
Mức chênh lệch một ngày
7,53 $ - 7,86 $
Phạm vi một năm
7,12 $ - 11,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,14 Tr USD
Số lượng trung bình
888,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,60 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 117,60 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | -200,00 N | 99,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 99,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,80 Tr | -1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,70 Tr | -17,96% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -0,50% |
Tổng nợ | 713,60 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 N | 99,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 N | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,20 Tr | -52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 Tr | -196,77% |
Dòng tiền tự do | 10,49 Tr | 16,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800