Trang chủEHGRF • OTCMKTS
add
Star Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
717,17 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,85 Tr | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 189,95 Tr | -15,50% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 100,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 100,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,60 Tr | -44,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,30 Tr | 292,71% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -17,42% |
Tổng nợ | 1,02 T | -52,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 100,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 Tr | -66,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,60 Tr | 126,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,20 Tr | 525,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,80 Tr | 1.182,66% |
Dòng tiền tự do | 17,59 Tr | -47,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.000