Trang chủEITA • KLSE
add
EITA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
100,54 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,56 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 140,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 132,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | 43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,25 Tr | 19,09% |
Tổng tài sản | 388,55 Tr | 10,65% |
Tổng nợ | 138,19 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 140,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 75,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,00 N | 74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,82 Tr | -25.421,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 Tr | 2,74% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | 128,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
650