Trang chủEKIZ • IST
add
Ekiz Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
62,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ₺ - 62,10 ₺
Phạm vi một năm
34,16 ₺ - 96,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
557,07 Tr TRY
Số lượng trung bình
33,43 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,46 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -67,02% |
Thu nhập ròng | 844,02 N | -97,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -97,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,93 N | 93,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 N | 25,27% |
Tổng tài sản | 293,99 Tr | 134,59% |
Tổng nợ | 28,24 Tr | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 844,02 N | -97,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,04 Tr | 829,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 N | 451,04% |
Dòng tiền tự do | 306,63 N | -94,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
5