Trang chủELMTF • OTCMKTS
add
Element 25 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | -66,15% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -38,21% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -42,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,04 | -322,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | -28,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | -44,78% |
Tổng tài sản | 77,17 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 12,40 Tr | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -42,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 Tr | -46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | -1.675,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,45 Tr | -31,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | -133,51% |
Dòng tiền tự do | -10,37 Tr | -309,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web