Trang chủEMH • ASX
add
European Metals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
104,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,58 N | 74,42% |
Chi phí hoạt động | 680,21 N | -60,99% |
Thu nhập ròng | -565,22 N | 70,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,75 | 82,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,13 N | 88,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -67,55% |
Tổng tài sản | 41,21 Tr | 23,05% |
Tổng nợ | 475,64 N | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,22 N | 70,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -58,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | -436.529,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 45.242,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -103,57% |
Dòng tiền tự do | -531,84 N | -1.063,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web