Trang chủEMIL-B • STO
add
Fastighetsbolaget Emilshus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
46,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,90 kr - 47,40 kr
Phạm vi một năm
23,30 kr - 49,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T SEK
Số lượng trung bình
46,69 N
Tỷ số P/E
38,59
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,00 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,47 | 53,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,12 Tr | 10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,00 Tr | 369,67% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 23,34% |
Tổng nợ | 5,62 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 Tr | 403,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,00 Tr | -835,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 T | 22.300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 744,00 Tr | 1.717,39% |
Dòng tiền tự do | 99,38 Tr | 121,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
21