Trang chủEMKR • NASDAQ
add
EMCORE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 Tr USD
Số lượng trung bình
99,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,44 Tr | -23,52% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | -18,94% |
Thu nhập ròng | -13,96 Tr | -41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,30 | -85,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 62,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -107,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -57,01% |
Tổng tài sản | 108,44 Tr | -36,97% |
Tổng nợ | 56,18 Tr | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,96 Tr | -41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -26,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,00 N | 90,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,00 N | -235,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | 30,95% |
Dòng tiền tự do | 894,00 N | -85,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
361