Trang chủENDGF • OTCMKTS
add
Endurance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,08 N | 2,84% |
Thu nhập ròng | -201,23 N | 41,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,94 N | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 162,94% |
Tổng tài sản | 16,17 Tr | 33,29% |
Tổng nợ | 206,03 N | -69,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,23 N | 41,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,11 N | 60,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,17 N | 50,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | 470,32% |
Dòng tiền tự do | -456,28 N | -16,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web