Trang chủEONR • NYSEAMERICAN
add
EON Resources Inc
0,95 $
Sau giờ giao dịch:(4,49%)-0,043
0,91 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 19:32:52 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 13,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr USD
Số lượng trung bình
335,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 Tr | -25,86% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | -637,80 N | -123,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,40 | -132,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,49 N | -93,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | 276,76% |
Tổng tài sản | 101,92 Tr | 108,34% |
Tổng nợ | 75,45 Tr | 38,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,80 N | -123,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,71 N | -69,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,05 N | 82,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,28 N | -61,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,62 N | -147,36% |
Dòng tiền tự do | 6,71 Tr | 219,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10