Trang chủEOSE • NASDAQ
add
Eos Energy Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 2,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
567,80 Tr USD
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,00 N | 260,64% |
Chi phí hoạt động | 15,54 Tr | -14,43% |
Thu nhập ròng | -28,17 Tr | 78,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 N | 94,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -36,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,41 Tr | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,45 Tr | 125,68% |
Tổng tài sản | 248,78 Tr | 128,34% |
Tổng nợ | 399,48 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -150,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -200,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,17 Tr | 78,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,33 Tr | 41,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | 13,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,91 Tr | -27,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,32 Tr | 44,17% |
Dòng tiền tự do | -98,58 Tr | -82,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
420