Trang chủEPIGRAL • NSE
add
Epigral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.287,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ₹ - 2.296,00 ₹
Phạm vi một năm
872,10 ₹ - 2.367,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,66 T INR
Số lượng trung bình
177,22 N
Tỷ số P/E
37,03
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 T | 43,15% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 20,22% |
Thu nhập ròng | 858,70 Tr | 172,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,19 | 90,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 90,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,83 Tr | -77,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,70 Tr | 172,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
997