Trang chủEPRO-B • STO
add
Electrolux Professional AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
66,50 kr - 67,90 kr
Phạm vi một năm
40,56 kr - 79,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 T SEK
Số lượng trung bình
169,81 N
Tỷ số P/E
26,22
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 799,00 Tr | 10,66% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | -10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | -13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | -7,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,00 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,00 Tr | 54,22% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 13,14% |
Tổng nợ | 9,15 T | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | -10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,00 Tr | 17,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,00 Tr | -1.111,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,00 Tr | 55,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 Tr | -5,00% |
Dòng tiền tự do | 153,00 Tr | -30,65% |
Giới thiệu
Electrolux Professional AB is a Swedish multinational professional appliance manufacturing company, headquartered in Stockholm. Originally formed as a division and later subsidiary of Electrolux, it was spun-off in March 2020. It produces a variety of products intended for professional consumers, while Electrolux remains more focused toward home consumers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.365