Trang chủERO • TSE
Ero Copper Corp
30,35 $
2 thg 10, 03:05:01 GMT-4 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CATrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
30,11 $
Mức chênh lệch một ngày
29,92 $ - 30,92 $
Phạm vi một năm
15,72 $ - 32,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CAD
Số lượng trung bình
269,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
.DJI
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
117,09 Tr11,59%
Chi phí hoạt động
29,23 Tr51,92%
Thu nhập ròng
-53,25 Tr-280,03%
Biên lợi nhuận ròng
-45,48-261,33%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,18-25,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
46,81 Tr7,35%
Thuế suất hiệu dụng
13,41%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
44,77 Tr-75,18%
Tổng tài sản
1,43 T7,21%
Tổng nợ
772,86 Tr14,70%
Tổng vốn chủ sở hữu
659,15 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
103,23 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,75
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,40%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-53,25 Tr-280,03%
Tiền từ việc kinh doanh
14,72 Tr-73,46%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-74,57 Tr51,01%
Tiền từ hoạt động tài chính
53,80 Tr421,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-6,92 Tr91,91%
Dòng tiền tự do
-28,56 Tr62,52%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.374
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính