Trang chủESVNF • OTCMKTS
add
Serra Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
976,67 N CAD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | 207,11% |
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -212,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,38 N | 93,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 2,49 Tr | -83,67% |
Tổng nợ | 96,29 N | -73,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -341,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -345,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -212,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,49 N | -61,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,25 N | 114,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,25 N | 17,20% |
Dòng tiền tự do | 4,03 Tr | 303,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web