Trang chủEUHOL • IST
add
Euro Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ₺ - 8,40 ₺
Phạm vi một năm
2,41 ₺ - 8,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
955,38 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -70,20 N | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 136,93 N | -70,19% |
Thu nhập ròng | -34,93 Tr | -286,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,76 N | 354,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -65,72% |
Tổng tài sản | 332,26 Tr | 80,06% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | -79,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,93 Tr | -286,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 103,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | 26,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,58 N | 100,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6