Trang chủEXK • NYSE
add
Endeavour Silver Corp
4,28 $
Trước giờ mở cửa:(0,23%)-0,010
4,27 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 09:22:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 5,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,26 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 17,17 Tr | 24,88% |
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -1.228,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,04 | -1.044,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 Tr | -17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,66 Tr | 32,95% |
Tổng tài sản | 582,83 Tr | 43,90% |
Tổng nợ | 153,60 Tr | 88,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -1.228,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,37 Tr | 154,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,18 Tr | -148,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,87 Tr | 9.197,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,22 Tr | 283,08% |
Dòng tiền tự do | -21,85 Tr | 0,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.350