Trang chủEXMGF • OTCMKTS
add
Excelsior Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,00 N | -26,06% |
Chi phí hoạt động | 690,00 N | -29,95% |
Thu nhập ròng | -15,12 Tr | -182,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 N | -211,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 50,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | 87,39% |
Tổng tài sản | 115,37 Tr | -1,14% |
Tổng nợ | 172,18 Tr | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,12 Tr | -182,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | 17,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 168,55% |
Dòng tiền tự do | 530,00 N | 113,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40