Trang chủEXPD • NYSE
add
Expeditors International
128,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
128,93 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 18:02:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
127,72 $
Mức chênh lệch một ngày
128,07 $ - 129,74 $
Phạm vi một năm
107,03 $ - 131,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,20 T USD
Số lượng trung bình
860,28 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 89,65 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | 175,47 Tr | -10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | -18,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | -4,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,90 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -25,12% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 4,91% |
Tổng nợ | 2,61 T | 30,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,47 Tr | -10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,77 Tr | -19,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,88 Tr | 30,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,39 Tr | 73,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,60 Tr | 84,88% |
Dòng tiền tự do | 82,23 Tr | -30,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.100