Trang chủFC • TSE
add
Firm Capital Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 $
Mức chênh lệch một ngày
11,58 $ - 11,78 $
Phạm vi một năm
9,41 $ - 12,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,48 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
8,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 Tr | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,85 | 19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 1,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | -59,73% |
Tổng tài sản | 637,21 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 237,00 Tr | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | -1,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,14 Tr | -239,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,95 Tr | 182,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,44 N | -95,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1