Trang chủFCFS • NASDAQ
add
Firstcash Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
114,39 $
Mức chênh lệch một ngày
114,62 $ - 116,58 $
Phạm vi một năm
97,13 $ - 133,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T USD
Số lượng trung bình
215,09 N
Tỷ số P/E
22,00
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,01 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 410,65 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | 49,07 Tr | 8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 12,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,45 Tr | 12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,69 Tr | 8,70% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 9,16% |
Tổng nợ | 2,34 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,07 Tr | 8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,19 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,23 Tr | -41,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,08 Tr | 88,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,38 Tr | -662,11% |
Dòng tiền tự do | 131,01 Tr | 46,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000