Trang chủFG • STO
add
Fasadgruppen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,40 kr - 41,55 kr
Phạm vi một năm
39,80 kr - 74,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T SEK
Số lượng trung bình
135,46 N
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 539,60 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 31,40 Tr | -44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -43,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,50 Tr | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,70 Tr | -31,15% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 2,14% |
Tổng nợ | 3,12 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,40 Tr | -44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,10 Tr | -51,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,10 Tr | 37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,80 Tr | -205,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 Tr | -84,79% |
Dòng tiền tự do | 42,04 Tr | -8,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.068