Trang chủFLGC • NASDAQ
add
Flora Growth Corp
1,77 $
Sau giờ giao dịch:(2,26%)-0,040
1,73 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 18:49:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 Tr USD
Số lượng trung bình
126,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,68 Tr | -26,92% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -30,88% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 94,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,77 | 91,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 65,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 243,83% |
Tổng tài sản | 30,08 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 21,81 Tr | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 94,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 405,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103