Trang chủFMC • CVE
add
Forum Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 151,78% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -103,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -150,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 Tr | 398,56% |
Tổng tài sản | 10,81 Tr | 199,79% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | 1.304,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -103,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -72,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,60 N | -112,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,52 N | -91,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -634,93% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -195,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web