Trang chủFMIZP • IST
Federl Mgl Izmt Pstn ve Pim Urtm Tslr AS
318,25 ₺
27 thg 9, 23:46:23 GMT+3 · TRY · IST · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TR
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
316,25 ₺ - 328,75 ₺
Phạm vi một năm
181,10 ₺ - 424,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T TRY
Số lượng trung bình
142,02 N
Tỷ số P/E
57,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
197,89 Tr126,41%
Chi phí hoạt động
3,43 Tr-51,24%
Thu nhập ròng
28,64 Tr781,67%
Biên lợi nhuận ròng
14,47400,83%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
33,13 Tr1.144,42%
Thuế suất hiệu dụng
25,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
140,48 Tr
Tổng tài sản
459,22 Tr
Tổng nợ
79,14 Tr
Tổng vốn chủ sở hữu
380,08 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Giá so với giá trị sổ sách
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
17,18%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
20,64%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
28,64 Tr781,67%
Tiền từ việc kinh doanh
48,15 Tr507,27%
Tiền từ hoạt động đầu tư
140,06 N104,33%
Tiền từ hoạt động tài chính
484,30 N121,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
45,79 Tr1.368,89%
Dòng tiền tự do
18,47 Tr173,99%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
48
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính