Trang chủFMIZP • IST
add
Federl Mgl Izmt Pstn ve Pim Urtm Tslr AS
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
316,25 ₺ - 328,75 ₺
Phạm vi một năm
181,10 ₺ - 424,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T TRY
Số lượng trung bình
142,02 N
Tỷ số P/E
57,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,89 Tr | 126,41% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -51,24% |
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | 781,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | 400,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,13 Tr | 1.144,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,48 Tr | — |
Tổng tài sản | 459,22 Tr | — |
Tổng nợ | 79,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | 781,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,15 Tr | 507,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,06 N | 104,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,30 N | 121,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,79 Tr | 1.368,89% |
Dòng tiền tự do | 18,47 Tr | 173,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
48