Trang chủFNBT • OTCMKTS
add
Finemark Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 $
Mức chênh lệch một ngày
26,50 $ - 26,50 $
Phạm vi một năm
20,50 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,06 Tr USD
Số lượng trung bình
502,00
Tỷ số P/E
139,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 766,00 N | -58,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -58,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,97 Tr | 316,91% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 8,72% |
Tổng nợ | 3,80 T | 7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,00 N | -58,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
239