Trang chủFRX • TSE
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 15,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
705,00
Tỷ số P/E
134,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 Tr | 118,41% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 49,09% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,47 | 53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,05 Tr | 187,83% |
Tổng tài sản | 63,16 Tr | 224,95% |
Tổng nợ | 64,52 Tr | 121,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -134,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,39 Tr | -112,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,00 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 Tr | -136,89% |
Dòng tiền tự do | -7,06 Tr | -220,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29