Trang chủFSV • NASDAQ
add
FirstService Corp
180,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,015%)-0,026
180,33 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:31:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
181,27 $
Mức chênh lệch một ngày
180,36 $ - 183,86 $
Phạm vi một năm
134,77 $ - 183,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T CAD
Số lượng trung bình
77,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 348,75 Tr | 23,89% |
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | -22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | -6,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,47 Tr | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,92 Tr | 36,38% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 32,49% |
Tổng nợ | 2,55 T | 40,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | -22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,74 Tr | 51,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,63 Tr | -459,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,18 Tr | 314,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,41 Tr | 81,11% |
Dòng tiền tự do | 79,41 Tr | 51,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.000