Trang chủFXCNY • OTCMKTS
add
FIH Mobile Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T HKD
Số lượng trung bình
1,87 N
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,76 Tr | -29,18% |
Chi phí hoạt động | 37,28 Tr | -56,92% |
Thu nhập ròng | -15,79 Tr | 36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | 122,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 36,97% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 0,10% |
Tổng nợ | 3,17 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,79 Tr | 36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
44.519