Trang chủFXG • ASX
add
Felix Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 290,83 N | -22,36% |
Thu nhập ròng | -290,83 N | 22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,14 N | 22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,18 N | -82,03% |
Tổng tài sản | 18,78 Tr | 6,20% |
Tổng nợ | 539,38 N | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,83 N | 22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,87 N | 5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -692,86 N | 72,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,61 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,12 N | 81,79% |
Dòng tiền tự do | -863,70 N | 68,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web