Trang chủG11 • ASX
add
G11 Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
559,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,74 N | -1,61% |
Thu nhập ròng | -255,67 N | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | -41,19% |
Tổng tài sản | 8,81 Tr | -9,66% |
Tổng nợ | 128,05 N | -59,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,67 N | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,00 N | 41,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,75 N | 24,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,75 N | -129,82% |
Dòng tiền tự do | -403,72 N | 19,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web