Trang chủG12 • FRA
add
Global Atomic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,94 €
Phạm vi một năm
0,73 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
292,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
498,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,55 N | 50,56% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 2,15% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 116,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 340,73 | 111,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -94,74% |
Tổng tài sản | 198,99 Tr | 24,42% |
Tổng nợ | 20,95 Tr | 20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 116,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,92 N | 76,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,66 Tr | -58,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 248,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,71 Tr | -0,18% |
Dòng tiền tự do | -15,92 Tr | -6,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275