Trang chủGAME • NASDAQ
add
GameSquare Holdings Inc
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(4,51%)+0,031
0,71 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 19:23:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 Tr USD
Số lượng trung bình
221,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,59 Tr | 151,60% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | 58,09% |
Thu nhập ròng | -11,61 Tr | -184,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,63 | -13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 46,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,21 Tr | -78,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 226,98% |
Tổng tài sản | 105,53 Tr | 38,59% |
Tổng nợ | 63,19 Tr | 69,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,61 Tr | -184,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,58 Tr | -53,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,89 N | -99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,80 Tr | 2.214,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | 65,52% |
Dòng tiền tự do | -5,02 Tr | -176,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175