Trang chủGATECH • NSE
add
GACM Technologies Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,89 ₹ - 0,98 ₹
Phạm vi một năm
0,86 ₹ - 2,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
607,75 Tr INR
Số lượng trung bình
33,33 Tr
Tỷ số P/E
32,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,81 Tr | -15,15% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | -33,32% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | 52,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | 79,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 Tr | 24,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | 52,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5