Trang chủGBRIF • OTCMKTS
add
Golden Band Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,00 USD
Số lượng trung bình
505,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -90,41% |
Chi phí hoạt động | 17,16 Tr | -75,59% |
Thu nhập ròng | -28,30 Tr | 73,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 N | -174,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,86 Tr | 75,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,37 N | -35,15% |
Tổng tài sản | 10,11 Tr | -66,58% |
Tổng nợ | 110,99 Tr | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -100,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,30 Tr | 73,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | 90,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,06 N | 97,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | -94,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,36 N | -137,70% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | -36,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12