Trang chủGDEV • NASDAQ
add
GDEV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,51 $
Mức chênh lệch một ngày
25,19 $ - 37,00 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,87 Tr USD
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,82 Tr | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 55,41 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | -24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | -18,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,57 Tr | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,09 Tr | -21,61% |
Tổng tài sản | 282,84 Tr | -6,39% |
Tổng nợ | 401,54 Tr | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -118,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | -24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,27 Tr | -5,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,30 Tr | -254,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 N | 25,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,87 Tr | -13.383,92% |
Dòng tiền tự do | -39,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
726