Trang chủGEMC • CVE
add
Global Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,88 N | -63,80% |
Thu nhập ròng | -124,14 N | 95,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,57 N | 168,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,32 N | -37,78% |
Tổng tài sản | 4,49 Tr | -28,67% |
Tổng nợ | 421,81 N | 59,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,14 N | 95,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,05 N | 99,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,13 N | -111,69% |
Dòng tiền tự do | 30,08 N | 129,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web