Trang chủGEVI • OTCMKTS
add
GENERAL ENVIRONMENTAL MANAGEMENT Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,34 Tr USD
Số lượng trung bình
15,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,67 N | 600,65% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 143,64% |
Thu nhập ròng | -907,40 N | -117,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -456,74 | 69,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -844,64 N | -187,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,56 N | 534,47% |
Tổng tài sản | 5,35 Tr | 21,16% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | 47,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,40 N | -117,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,86 N | -72,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,32 N | 122,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,46 N | 675,86% |
Dòng tiền tự do | -481,74 N | -100,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8