Trang chủGIIB • KLSE
add
GIIB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
302,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 Tr | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | -23,62% |
Thu nhập ròng | -18,91 Tr | -648,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,35 | -766,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,83 Tr | -117,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | -10,60% |
Tổng tài sản | 93,56 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 59,12 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,91 Tr | -648,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | 309,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,64 Tr | -326,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | 169,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,00 N | 106,05% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | -267,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
692